ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Cỏ và Ngũ cốc / 草类和谷物 - 词汇
cỏ
草
lúa mì
小麦
cơm
米
lúa mạch
大麦
yến mạch
燕麦
ngô
玉米
lúa mạch đen
黑麦
cao lương
高粱
kê
粟
cỏ đuôi cáo
羊茅
cây brome
溴
cây lau
芦苇
timothy
蒂莫西
cỏ đuôi cáo cao
高羊茅
cỏ switchgrass
柳枝稷
đuôi cáo
狗尾草
nhạc bluegrass
蓝草音乐
cỏ lúa mạch đen
黑麦草
cây đuôi mèo
香蒲
rơm
稻草
vỏ trấu
外壳
hạt giống
种子
ngũ cốc
粮食
trấu
糠
tai
耳朵
hạt nhân
核心
lõi ngô
玉米
rình rập
茎
mùa gặt
收成
thức ăn gia súc
饲料
lúa
稻田
máy cày
耕耘机
thân rễ
根茎
thân cây
竹竿
bắn
射击
lưỡi kiếm
刀刃
bông nhỏ
小穗
mái hiên
芒
sinh khối
生物质
tua rua
流苏
bông lúa
穗
đồng cỏ
牧场
cói
茢
lúa mạch đen hoang dã
野生黑麦
thang máy ngũ cốc
粮仓
giống cây trồng
栽培品种
keo
谷壳
cây giống
幼苗