arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Cỏ và Ngũ cốc / 草类和谷物 - 词汇

小麦
大麦
燕麦
玉米
lúa mạch đen
黑麦
高粱
cỏ đuôi cáo
羊茅
芦苇
蒂莫西
cỏ đuôi cáo cao
高羊茅
柳枝稷
狗尾草
蓝草音乐
cỏ lúa mạch đen
黑麦草
cây đuôi mèo
香蒲
稻草
外壳
种子
粮食
tai
耳朵
核心
玉米
收成
thức ăn gia súc
饲料
稻田
耕耘机
根茎
竹竿
射击
小穗
生物质
流苏
牧场
lúa mạch đen hoang dã
野生黑麦
thang máy ngũ cốc
粮仓
giống cây trồng
栽培品种
keo
谷壳
幼苗