arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Địa lý tự nhiên / 自然地理 - 词汇

大陆
气候
沙漠
高原
冰川
火山
半岛
三角洲
清楚的
森林
雨量
苔原
海啸
侵蚀
峡谷
峡湾
沙暴
瀑布
沙丘
泻湖
沼泽
mạch nước phun
喷泉
构造运动
地球
纬度
经度
sự phong hóa
风化
hệ sinh thái
生态系统
生物圈
地幔
bầu không khí
气氛
天气
冰雹
cơn lốc xoáy
气旋
高度
沉淀
过错
首脑
群岛
lưu vực sông
分水岭