ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Kịch & Kịch / 戏剧与剧本 - 词汇
diễn viên
演员
nữ diễn viên
演员
khán giả
观众
bối cảnh
背景, 场景
dàn diễn viên
投掷
tính cách
特点
điệp khúc
合唱
đỉnh điểm
高潮
tín hiệu
提示
đối thoại
对话
giám đốc
导演
kịch
戏剧性
cổng vào
入口
ra
出口
trò hề
闹剧
sự ứng biến
即兴创作
độc thoại
独白
người kể chuyện
旁白
nhà viết kịch
剧作家
kịch bản
阴谋, 脚本
đạo cụ
道具
buổi diễn tập
排演
bộ
放
sân khấu
阶段
nhân viên sân khấu
舞台工作人员
dàn dựng
舞台
sân khấu bên trái
舞台左侧
sân khấu bên phải
舞台右侧
sự hồi hộp
悬念
diễn viên sân khấu
戏剧演员
thảm kịch
悲剧
đoàn kịch
剧团
xoay
转动
học viên dự bị
替补
bằng lời nói
口头
thơ
诗
nhân vật phản diện
恶棍
tiếng nói
嗓音
hoạt động
行动
nghệ thuật kịch
戏剧构作
giờ nghỉ giải lao
中场休息
chiếu sáng
灯光
kịch tính
情节剧
diễn kịch câm
哑剧
vô lý
废话
hồ sơ
轮廓
ôn tập
修订