arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Kịch & Kịch / 戏剧与剧本 - 词汇

演员
nữ diễn viên
演员
观众
背景, 场景
dàn diễn viên
投掷
特点
合唱
提示
导演
戏剧性
入口
ra
出口
闹剧
sự ứng biến
即兴创作
người kể chuyện
旁白
nhà viết kịch
剧作家
阴谋, 脚本
道具
buổi diễn tập
排演
阶段
nhân viên sân khấu
舞台工作人员
舞台
sân khấu bên trái
舞台左侧
sân khấu bên phải
舞台右侧
sự hồi hộp
悬念
diễn viên sân khấu
戏剧演员
悲剧
剧团
转动
học viên dự bị
替补
bằng lời nói
口头
nhân vật phản diện
恶棍
嗓音
nghệ thuật kịch
戏剧构作
giờ nghỉ giải lao
中场休息
灯光
情节剧
diễn kịch câm
哑剧
废话
轮廓
修订