ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Phòng vé & Phát hành / 票房与发行 - 词汇
phòng vé
票房
ngày phát hành
发布日期
buổi ra mắt
首映
bán vé
门票销售
cuối tuần khai mạc
开幕周末
tổng doanh thu
总收入
phim bom tấn
大片
phân bổ
分配
rạp chiếu phim
电影
sàng lọc
筛查
đoạn phim giới thiệu
拖车
phim ăn khách
票房大热
phần tiếp theo
续集
nhượng quyền thương mại
特许经营
quầy bán vé
售票亭
giờ chiếu
开演时间, 演出时间
vội vã
匆忙
kỷ lục phòng vé
票房纪录
phát hành giới hạn
限量发行
phát hành rộng rãi
广泛发行
đặt chỗ trước
提前预订
buổi chiếu phim buổi sáng
日场演出
sự nhập học
入场
chiếu phim
电影放映
phim truyện
故事片
phim tài liệu
记录
phiên bản lồng tiếng
配音版
phiên bản có phụ đề
带字幕版
liên hoan phim
电影节
điện ảnh
电影摄影
doanh thu phòng vé
票房收入, 票房表现
ngày khai mạc
开幕日
bán hết
售罄
chuỗi rạp chiếu phim
连锁影院
vé bán trước
预售票
đánh giá của khán giả
收视率
cuống vé
票根
sàng lọc hạn chế
有限筛选
đêm ra mắt
首映之夜
dung tích
容量
vé đặt trước
预售票
sàng lọc đặc biệt
特别放映
phát hành theo mùa
季节性发行
phát hành tại rạp
院线发行
thất bại phòng vé
票房惨败
chiếu nửa đêm
午夜场
biên lợi nhuận gộp
毛利率
danh sách phim
电影排片表