arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Thực phẩm & Hàng tạp hóa / 杂货和食品 - 词汇

苹果
面包
牛奶
奶酪
土豆
番茄
牛肉
洋葱
胡萝卜
黄油
橙子
香蕉
酸奶
胡椒
rau xà lách
莴苣
quả dưa chuột
黄瓜
bông cải xanh
西兰花
咖啡
酪乳
玉米
蘑菇
蛋糕
巧克力
蜂蜜
面食
面条
rau chân vịt
菠菜
柠檬
草莓
quả việt quất
蓝莓
卷心菜
芹菜
kem
奶油
火腿
香肠
沙拉
曲奇饼
kẹo bơ cứng
奶油糖果
quả óc chó
核桃