ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Giao thông & Đường bộ / 交通与道路 - 词汇
giao thông
交通
đường
路
phương tiện giao thông
车辆
đường cao tốc
公路, 高速公路
giao lộ
路口
tốc độ
速度
làn đường
车道
dấu hiệu
符号
tín hiệu
信号
tai nạn
事故, 碰撞
đường vòng
車輛改道
ngã ba
交汇处
đi bộ
行人
vạch qua đường
人行横道
phí cầu đường
收费
giới hạn tốc độ
速度极限
sự tắc nghẽn
拥塞
công trình đường bộ
道路施工
vòng xoay
迂回
cầu
桥
đường hầm
隧道, 地下通道
máy dò
探测器
hợp nhất
合并
làn đường xe cộ
车辆车道
ra
出口
lối vào
入口
cầu vượt
立交桥
vai
肩膀
tắc đường
交通堵塞
năng suất
屈服
dừng lại
停止
sự an toàn
安全
giá vé
票价
gờ giảm tốc
减速带
đèn giao thông
红绿灯
GPS
全球定位系统
biển báo giao thông
路标
tuần tra đường cao tốc
公路巡警
bãi đậu xe
停車處
đi chung xe
拼车
biển báo đường vòng
绕行标志
vòng xoay giao thông
环岛
biển báo dừng lại
停车标志
chuyến đi đường bộ
公路旅行
làn đường xe buýt
公交专用道
tai nạn xe hơi
车祸
làn đường khẩn cấp
应急车道