arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Giao thông & Đường bộ / 交通与道路 - 词汇

交通
phương tiện giao thông
车辆
đường cao tốc
公路, 高速公路
路口
速度
符号
信号
事故, 碰撞
車輛改道
交汇处
行人
vạch qua đường
人行横道
phí cầu đường
收费
giới hạn tốc độ
速度极限
sự tắc nghẽn
拥塞
công trình đường bộ
道路施工
迂回
隧道, 地下通道
探测器
合并
làn đường xe cộ
车辆车道
ra
出口
入口
立交桥
vai
肩膀
交通堵塞
屈服
停止
sự an toàn
安全
票价
gờ giảm tốc
减速带
đèn giao thông
红绿灯
GPS
全球定位系统
biển báo giao thông
路标
tuần tra đường cao tốc
公路巡警
bãi đậu xe
停車處
đi chung xe
拼车
biển báo đường vòng
绕行标志
vòng xoay giao thông
环岛
biển báo dừng lại
停车标志
chuyến đi đường bộ
公路旅行
làn đường xe buýt
公交专用道
tai nạn xe hơi
车祸
làn đường khẩn cấp
应急车道