ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Phương pháp giảng dạy / 教学方法 - 词汇
Bài giảng
演讲, 讲座
Cuộc thảo luận
讨论
Biểu tình
示范
Học tập hợp tác
合作学习, 协作学习
Học tập dựa trên dự án
基于项目的学习
Lớp học đảo ngược
翻转课堂
Trò chơi hóa
游戏化
Động não
头脑风暴
Nghiên cứu điển hình
案例研究
Nhập vai
角色扮演
Giảng dạy đồng đẳng
同伴教学
Giàn giáo
脚手架
Học tập dựa trên tìm hiểu
探究式学习
Giải quyết vấn đề
问题解决
Phương pháp Socratic
苏格拉底教学法
Sự khác biệt
分化
Nhận xét
反馈
Tự đánh giá
自我评估
Đa phương tiện
多媒体
Học trực tuyến
电子学习
Đánh giá
评估
Xưởng
车间
Mô phỏng
模拟
Bản đồ tư duy
思维导图
Máy khoan
钻头
Tăng cường
加强
Quan sát
观察
Hướng dẫn
教程
Hình dung
可视化
Phương pháp trường hợp
案例法
Vòng phản hồi
反馈回路
Học tập chủ động
主动学习
Lập bản đồ khái niệm
概念图
Nghiên cứu độc lập
独立学习
Ghép hình
拼图
Tích hợp công nghệ
技术集成
Kể chuyện
评书
Học tập trải nghiệm
体验式学习
Học tập kết hợp
混合式学习
Thực hành có hướng dẫn
指导练习
Đánh giá tổng kết
总结性评估
Đánh giá hình thành
形成性评价
Hiểu biết khái niệm
概念理解
Giáo viên hướng dẫn
教师主导
Lấy học sinh làm trung tâm
以学生为中心
Động lực
动机
Hôn ước
订婚
Chương trình giảng dạy
课程