ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Quần vợt / 网球 - 词汇
phục vụ
服务
tập hợp
集会
quân át chủ bài
高手
trái tay
反手
cú thuận tay
正手
hai
二
yêu
爱
phá vỡ
休息
cuộc thi đấu
匹配
bộ
放
quả bóng
球
tòa án
法庭
mạng lưới
网
gấp đôi
双倍的
đĩa đơn
单打
bóng chuyền
截击
quay
旋转
lob
高球
đập vỡ
粉碎
đường cơ sở
基线
cho phép
让
lỗi
过错
tình yêu-15
爱-15
lát cắt
片
thử thách
挑战
trọng tài
裁判
vợt
球拍
loạt tie-break
决胜局
lợi thế
优势
giao bóng và vô lê
发球上网
chéo sân
斜线球场
cú đánh rơi
倒吊球
lỗi chân
脚部失误
va li
紧握
trên không
开销
cú đánh vượt qua
传球
áp lực
压力
người nhận
接收者
hạt giống
种子
dừng-vô lê
截击
vuốt ve
抚摸
xoáy trên
上旋
lỗi không cố ý
非受迫性错误
cầu thủ bóng chuyền
排球运动员
người chiến thắng
优胜者
cú đánh tiếp cận
进近射击
cầu thủ cơ bản
底线球员
chip
芯片
mặt sân
球场表面