arabiclib.com logo ArabicLib it ITALIANO

Sport → Thể thao: Frasario

Mi piace giocare a calcio.
Tôi thích chơi bóng đá.
Giochi a basket?
Bạn có chơi bóng rổ không?
Vado a fare jogging ogni mattina.
Tôi đi chạy bộ mỗi buổi sáng.
Mi piace nuotare.
Tôi thích bơi lội.
Guardi lo sport in TV?
Bạn có xem thể thao trên TV không?
Sono un appassionato di tennis.
Tôi là một người hâm mộ quần vợt.
Mi piace andare in bicicletta nel parco.
Tôi thích đạp xe trong công viên.
Giochi a pallavolo?
Bạn có chơi bóng chuyền không?
Vado in palestra regolarmente.
Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục.
Mi piace fare escursioni nei fine settimana.
Tôi thích đi bộ đường dài vào cuối tuần.
Ti piace giocare a rugby?
Bạn có thích chơi bóng bầu dục không?
Mi sto allenando per una maratona.
Tôi đang luyện tập cho một cuộc chạy marathon.
Mi piace praticare yoga.
Tôi thích tập yoga.
Giochi a ping-pong?
Bạn có chơi bóng bàn không?
Guardo le partite di calcio ogni fine settimana.
Tôi xem các trận bóng đá vào mỗi cuối tuần.
Mi piace sciare in inverno.
Tôi thích trượt tuyết vào mùa đông.
Vai a pattinare sul ghiaccio?
Bạn có đi trượt băng không?
Mi piace giocare a badminton.
Tôi thích chơi cầu lông.
Frequento regolarmente corsi di fitness.
Tôi thường xuyên tham gia các lớp thể dục.
Ti piacciono le arti marziali?
Bạn có thích võ thuật không?
Mi piace giocare a golf.
Tôi thích chơi gôn.
Mi alleno a correre ogni giorno.
Tôi tập chạy hàng ngày.
Ti piacciono gli sport di squadra?
Bạn có thích thể thao đồng đội không?
Mi piace giocare a pallamano.
Tôi thích chơi bóng ném.
Mi piace guardare le partite di basket.
Tôi thích xem các trận bóng rổ.
Giochi a scacchi?
Bạn có chơi cờ vua không?
Mi piace fare lunghe passeggiate.
Tôi thích đi bộ đường dài.
Sto imparando a fare surf.
Tôi đang học lướt sóng.
Partecipi a concorsi?
Bạn có tham gia các cuộc thi không?
Mi piace l'arrampicata su roccia.
Tôi thích leo núi.
Gioco in una squadra di calcio locale.
Tôi chơi trong một đội bóng đá địa phương.
Ti piacciono le gare ciclistiche?
Bạn có thích đua xe đạp không?
Mi sto allenando per una gara di nuoto.
Tôi đang luyện tập cho một cuộc thi bơi lội.
Mi piace praticare la ginnastica.
Tôi thích tập thể dục dụng cụ.
Giochi a cricket?
Bạn có chơi cricket không?
Mi piace il paddleboarding.
Tôi thích chèo thuyền ván đứng.
Faccio esercizi di stretching ogni giorno.
Tôi tập các bài tập giãn cơ hàng ngày.
Ti piacciono gli sport invernali?
Bạn có thích thể thao mùa đông không?
Nei fine settimana gioco a squash.
Tôi chơi bóng quần vào cuối tuần.
Sono un appassionato di corse di Formula 1.
Tôi là người hâm mộ đua xe Công thức 1.
Ti piace guardare lo sport online?
Bạn có thích xem thể thao trực tuyến không?
Mi piace giocare a hockey sul ghiaccio.
Tôi thích chơi khúc côn cầu trên băng.
Partecipo a eventi podistici locali.
Tôi tham gia các sự kiện chạy bộ địa phương.
Ti piace guardare i tornei di tennis?
Bạn có thích xem các giải đấu quần vợt không?
Mi piace andare in kayak.
Tôi thích chèo thuyền kayak.
Pratico arti marziali ogni settimana.
Tôi tập võ thuật hàng tuần.
Giochi a football americano?
Bạn có chơi bóng bầu dục Mỹ không?
Mi piace guardare le partite di rugby.
Tôi thích xem các trận đấu bóng bầu dục.
Mi piace praticare il tiro con l'arco.
Tôi thích luyện tập bắn cung.
Partecipo agli eventi sportivi della comunità.
Tôi tham gia các sự kiện thể thao cộng đồng.