arabiclib.com logo ArabicLib it ITALIANO

Deforestazione / Phá rừng - Vocabolario

phá rừng
rừng
cây cối
khai thác gỗ
sự đa dạng sinh học
động vật hoang dã
môi trường sống
erosione del suolo
xói mòn đất
emissioni di carbonio
lượng khí thải carbon
biến đổi khí hậu
tái trồng rừng
bảo tồn
degrado del suolo
suy thoái đất
khai thác gỗ trái phép
đồn điền
taglia e brucia
chém và đốt
quản lý rừng
hệ sinh thái
tài nguyên thiên nhiên
phát triển bền vững
tasso di deforestazione
tỷ lệ phá rừng
sự suy thoái rừng
pozzo di carbonio
bồn chứa carbon
tác động môi trường
nạn phá rừng trái phép
rừng nhiệt đới
rừng ôn đới
perdita di biodiversità
mất đa dạng sinh học
phá rừng
dịch vụ hệ sinh thái
sự phân mảnh rừng
specie in via di estinzione
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
chính sách lâm nghiệp
impronta di carbonio
dấu chân carbon
cambiamento dell'uso del suolo
thay đổi mục đích sử dụng đất
phục hồi rừng
fattori di deforestazione
những người lái xe phá rừng
industria del legname
ngành khai thác gỗ
khu bảo tồn rừng
các loài bản địa
tán rừng
gỗ lậu
cây che phủ
cháy rừng
conservazione delle foreste
bảo tồn rừng
mở rộng nông nghiệp
conseguenze della deforestazione
hậu quả của nạn phá rừng
fattori di degrado forestale
các tác nhân gây suy thoái rừng
perdita di foreste
mất rừng
protezione delle foreste
bảo vệ rừng