Tôi sẽ đến phòng tập thể dục.
Jdu do posilovny.
Bạn có tập thể dục thường xuyên không?
Cvičíte pravidelně?
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
Miluji běhání po ránu.
Chúng ta hãy cùng nhau tập luyện nhé.
Pojďme si společně zacvičit.
Hôm nay tôi đang nâng tạ.
Dnes zvedám činky.
Bạn thích tập tim mạch hay tập sức mạnh?
Dáváte přednost kardio nebo silovému tréninku?
Tôi cần phải giãn cơ trước khi tập thể dục.
Před cvičením se potřebuji protáhnout.
Tôi đang tập yoga.
Cvičím jógu.
Bạn tập bao nhiêu hiệp?
Kolik sérií děláš?
Tôi đang luyện tập cho một cuộc chạy marathon.
Trénuji na maraton.
Bạn có theo dõi quá trình tập luyện của mình không?
Sledujete si své tréninky?
Tôi đang tham gia lớp thể dục.
Chodím na kurz fitness.
Tôi thích bài tập HIIT.
Miluji HIIT tréninky.
Chúng ta cùng đi đạp xe nhé.
Pojďme se projet na kole.
Tôi đang chống đẩy.
Dělám kliky.
Bạn có sử dụng ứng dụng thể dục không?
Používáte nějakou fitness aplikaci?
Tôi đang thực hiện một kế hoạch đào tạo.
Řídím se tréninkovým plánem.
Tôi cần cải thiện sức bền của mình.
Potřebuji si zlepšit vytrvalost.
Tôi đang tập squat.
Dělám dřepy.
Bạn tập thể dục ở nhà hay ở phòng tập?
Cvičíte doma nebo v posilovně?
Hôm nay tôi xin nghỉ một ngày.
Dnes si dávám den volna.
Chúng ta hãy cùng thực hiện một số bài tập giãn cơ.
Pojďme si udělat pár protahovacích cvičení.
Tôi sẽ đi bơi.
Jdu si zaplavat.
Bạn có theo dõi lượng calo của mình không?
Sledujete si kalorie?
Tôi đang thực hiện thử thách plank.
Dělám plank challenge.
Tôi thích tập luyện ngoài trời.
Miluji venkovní tréninky.
Tôi đang nhảy bật nhảy.
Dělám skákací kladky.
Bạn có tập luyện sức mạnh không?
Děláte silový trénink?
Tôi đang chạy trên máy chạy bộ.
Běhám na běžeckém pásu.
Tôi đang rèn luyện sự linh hoạt của mình.
Pracuji na své flexibilitě.
Bạn có thường xuyên tham gia lớp thể dục không?
Chodíš pravidelně na lekce fitness?
Tôi đang tập luyện theo chuỗi bài tập.
Dělám kruhový trénink.
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
Miluji ranní běhy.
Tôi đang gập bụng.
Dělám sedy-lehy.
Bạn có sử dụng thiết bị tập thể dục không?
Používáte vybavení posilovny?
Tôi đang rèn luyện cơ trung tâm.
Trénuji svaly středu těla.
Tôi sẽ đi bộ một quãng đường dài.
Jdu na dlouhou procházku.
Bạn có khởi động trước khi tập thể dục không?
Zahříváte se před cvičením?
Tôi đang sử dụng dây kháng lực.
Používám odporové gumy.
Tôi thích tập luyện theo nhóm.
Miluji skupinové tréninky.
Tôi đang tập bài tập tạ ấm.
Dělám cvičení s kettlebellem.
Bạn có theo dõi tiến trình của mình không?
Sledujete svůj pokrok?
Tôi đang tập yoga.
Dodržuji jógový režim.
Tôi đang nâng tạ.
Zvedám činky.
Bạn thích tập luyện vào buổi sáng hay buổi tối?
Dáváš přednost rannímu nebo večernímu tréninku?
Tôi đang chạy bộ trong công viên.
Běhám v parku.
Tôi đang tập thể dục tim mạch.
Dělám kardio trénink.
Tôi thích những thử thách về thể hình.
Miluji fitness výzvy.
Tôi đang thực hiện bài tập HIIT.
Dělám kruhový HIIT.
Chúng ta hãy cùng nhau tập luyện vào cuối tuần này nhé.
Pojďme si tento víkend společně zatrénovat.