arabiclib.com logo ArabicLib cs ČESKÝ

Gia đình → Rodina: Phrasebook

Tôi thích dành thời gian cho gia đình.
Miluji trávení času se svou rodinou.
Bạn có anh chị em ruột không?
Máš sourozence?
Tôi thích tụ họp gia đình.
Užívám si rodinná setkání.
Bạn có hòa thuận với bố mẹ không?
Vycházíš si s rodiči?
Tôi thích đến thăm ông bà tôi.
Rád/a navštěvuji své prarodiče.
Bạn có anh chị em họ nào không?
Máš nějaké bratrance/sestřenice?
Tôi thích ăn mừng ngày lễ cùng gia đình.
Rád slavím svátky s rodinou.
Bạn có dành cuối tuần cho gia đình không?
Trávíte víkendy s rodinou?
Tôi thích những bữa tối gia đình.
Miluji rodinné večeře.
Bạn có gia đình lớn không?
Máte velkou rodinu?
Tôi thích chơi trò chơi với anh chị em của tôi.
Rád si hraji hry se svými sourozenci.
Bạn có sống cùng gia đình không?
Bydlíte se svou rodinou?
Tôi thích đi nghỉ cùng gia đình.
Užívám si rodinné dovolené.
Bạn có giúp đỡ bố mẹ ở nhà không?
Pomáháš rodičům doma?
Tôi thích dành thời gian cho con cái của mình.
Miluji trávení času se svými dětmi.
Gia đình bạn có nuôi thú cưng không?
Máte v rodině nějaké domácí mazlíčky?
Tôi thích nói chuyện với ông bà tôi.
Rád si povídám se svými prarodiči.
Bạn có thường xuyên về thăm gia đình không?
Navštěvujete rodinu často?
Tôi thích những bữa tiệc gia đình.
Baví mě rodinné oslavy.
Bạn có mối quan hệ thân thiết với gia đình không?
Máte blízký vztah se svou rodinou?
Tôi thích chụp ảnh gia đình.
Miluji fotografování rodinných fotografií.
Bạn có truyền thống gia đình không?
Máte rodinné tradice?
Tôi thích giúp đỡ các thành viên trong gia đình.
Rád/a pomáhám členům své rodiny.
Bạn có tổ chức sinh nhật cùng gia đình không?
Slavíte narozeniny s rodinou?
Tôi thích chia sẻ bữa ăn với gia đình.
Rád/a sdílím jídlo s rodinou.
Bạn có thường xuyên thăm người thân không?
Navštěvujete pravidelně své příbuzné?
Tôi thích những buổi tối xem phim cùng gia đình.
Miluji rodinné filmové večery.
Bạn có họp mặt gia đình không?
Pořádáte rodinné setkání?
Tôi thích dành kỳ nghỉ lễ với gia đình.
Rád trávím svátky s rodinou.
Bạn có nói chuyện với anh chị em của mình mỗi ngày không?
Mluvíš se svými sourozenci každý den?
Tôi thích đi dã ngoại cùng gia đình.
Baví mě rodinné pikniky.
Bạn có ăn tối cùng gia đình mỗi tuần không?
Máte každý týden rodinnou večeři?
Tôi thích chơi thể thao cùng gia đình.
Rád sportuji se svou rodinou.
Bạn có giúp gia đình làm việc nhà không?
Pomáháte rodině s domácími pracemi?
Tôi thích dành thời gian với các dì và các chú của tôi.
Rád trávím čas se svými tetami a strýci.
Bạn có thích đi du lịch cùng gia đình không?
Baví vás rodinné výlety?
Tôi thích kể chuyện gia đình.
Miluji rodinné vyprávění.
Bạn có nuôi thú cưng không?
Máte rodinné mazlíčky?
Tôi thích tổ chức những dịp đặc biệt cùng gia đình.
Rád/a slavím zvláštní příležitosti se svou rodinou.
Bạn có thường xuyên nói chuyện với ông bà của mình không?
Mluvíš často se svými prarodiči?
Tôi thích những buổi tối chơi trò chơi cùng gia đình.
Užívám si rodinné herní večery.
Bạn có giúp chăm sóc em nhỏ không?
Pomáháte s péčí o mladší sourozence?
Tôi thích các truyền thống và nghi lễ gia đình.
Miluji rodinné tradice a rituály.
Bạn có thăm người thân trong những ngày lễ không?
Navštěvujete členy rodiny během svátků?
Tôi thích đi chơi và tham quan cùng gia đình.
Mám rád rodinné výlety a exkurze.
Bạn có thích nấu ăn cùng gia đình không?
Baví vás vaření s rodinou?
Tôi thích dành thời gian chất lượng bên bố mẹ.
Miluji trávení kvalitního času se svými rodiči.
Bạn có thường xuyên tham dự các sự kiện gia đình không?
Účastníte se pravidelně rodinných akcí?
Tôi thích chia sẻ câu chuyện với các thành viên trong gia đình.
Ráda sdílím příběhy s členy rodiny.
Bạn có thích truyền thống gia đình trong những ngày lễ không?
Máte rádi rodinné tradice během svátků?