ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Trò chơi trên bàn / Deskové hry - Slovník
Cái bảng
rada
trò chơi
hra
xúc xắc
kostky
cái
kus
người chơi
hráč
xoay
otočit
di chuyển
pohyb
mã thông báo
žeton
điểm
skóre
boong tàu
paluba
thẻ
karta
cuộn
role
chiến lược
strategie
thắng
vyhrát
thua
ztratit
thử thách
výzva
luật lệ
pravidlo
đối thủ
oponent
đội
tým
bộ đếm thời gian
časovač
trò chơi cờ bàn
desková hra
cài đặt
nastavení
chiến thắng
vítězství
chiến dịch
kampaň
sự mở rộng
rozšíření
mức độ
úroveň
yếu tố
živel
hoạt động
akce
xây dựng boong tàu
stavba paluby
cơ hội
šance
lối đi lát ván
promenáda
game thủ
hráč
người
mieple
lục giác
šestiúhelník
gạch
dlaždice
tài nguyên
zdroj
buôn bán
obchod
bộ
soubor
đấu giá
aukce
bản nháp
návrh
vách đá
blufovat
hợp tác xã
družstevní
đơn ca
sólo
sự kiện
událost
Sứ mệnh
mise