Thiên văn học & Không gian / Astronomie a vesmír - Slovník
kính thiên văn
dalekohled
năm ánh sáng
světelný rok
phi hành gia
astronaut, kosmonaut
trạm vũ trụ
vesmírná stanice
người ngoài hành tinh
mimozemský
giữa các vì sao
mezihvězdný
chân trời sự kiện
horizont událostí
gió mặt trời
sluneční vítr
tia vũ trụ
kosmický paprsek
ngoại hành tinh
exoplaneta
tinh vân hành tinh
planetární mlhovina