Lịch sử kinh tế / Hospodářské dějiny - Slovník
Công nghiệp hóa
Industrializace
Chủ nghĩa thực dân
Kolonialismus
Cách mạng công nghiệp
Průmyslová revoluce
Khủng hoảng kinh tế
Hospodářská krize
Công đoàn lao động
Odborový svaz
Chủ nghĩa tư bản
Kapitalismus
Cơ sở hạ tầng
Infrastruktura
Chính sách tài khóa
Fiskální politika
Cung và cầu
Nabídka a poptávka
Tăng trưởng kinh tế
Hospodářský růst
Thâm hụt thương mại
Obchodní deficit
Thị trường hàng hóa
Komoditní trh
Sản lượng công nghiệp
Průmyslová produkce
Chính sách tiền tệ
Měnová politika
Ngân hàng đầu tư
Investiční banka
Thị trường vốn
Kapitálový trh
Lực lượng lao động
Pracovní síla
Phân phối của cải
Rozdělení bohatství
Sự bùng nổ kinh tế
Ekonomický boom