ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Thời Trung Cổ / středověk - Slovník
lâu đài
hrad, zámek
hiệp sĩ
rytíř
phong kiến
feudální
nông nô
nevolník
trang viên
panství
các lãnh chúa
páni
nông dân
rolníci, rolnictvo
nam tước
baron
công tước
vévoda
cuộc vây hãm
obležení
thánh đường
katedrála
tu viện
klášter
giải đấu
turnaj
cuộc đấu thương
klání
cuộc thập tự chinh
křížová výprava
hội
cech
thuật giả kim
alchymie
thợ rèn
kovář
cung thủ
lukostřelec
huy hiệu
heraldika
chế độ nông nô
nevolnictví
bệnh dịch hạch
mor
tinh thần hiệp sĩ
rytířství
chư hầu
vazalský, vazalství
thuế
zdanění
thái ấp
léno
thành lũy
cimbuří
vua
monarcha
bài giảng
kázání
nỏ
kuše
hào nước
příkop
người hành hương
poutník
làng bản
obec
máy bắn đá
katapult
trang
strana
kẻ dị giáo
heretik
giám mục
biskup
tòa án
soud
thi nhân
bard
tháp bao vây
obléhací věž
bao kiếm
pochva
hàng rào
palisáda
hầm mộ
katakomby
chén thánh
kalich