ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Tài chính & Kế toán / Finance a účetnictví - Slovník
Tài sản
Aktivum
Trách nhiệm pháp lý
Odpovědnost
Công bằng
Vlastní kapitál
Doanh thu
Příjmy
Chi phí
Výdaje
Lợi nhuận
Zisk
Sự mất mát
Ztráta
Ngân sách
Rozpočet
Hóa đơn
Faktura
Phải thu
Pohledávka
Phải trả
Splatné
Khấu hao
Amortizace
Thủ đô
Kapitál
Cổ tức
Dividenda
Thuế
Daň, Zdanění
Sổ cái
Účetní kniha
Bảng cân đối thử nghiệm
Zkušební bilance
Dòng tiền
Peněžní tok
Trên không
Režijní náklady
Hàng tồn kho
Inventář
Kiểm toán
Audit
Bảng cân đối kế toán
Rozvaha
Báo cáo thu nhập
Výkaz zisku a ztráty
Tín dụng
Kredit
Ghi nợ
Debetní karta
Năm tài chính
Fiskální rok
Biên lợi nhuận gộp
Hrubá marže
Thu nhập ròng
Čistý zisk
Lợi tức đầu tư
Návratnost investice
Tính thanh khoản
Likvidita
Khả năng thanh toán
Platební schopnost
Giá vốn hàng bán
Náklady na prodané zboží
Báo cáo tài chính
Finanční výkaz
Dự báo
Předpověď
Quan tâm
Zajímat
Sự đầu tư
Investice
Khoản vay
Půjčka
Lề
Okraj
Bảng lương
Mzdy
Lãi và lỗ
Zisk a ztráta
Hòa giải
Smíření
Lợi nhuận giữ lại
Nerozdělený zisk
Cổ đông
Akcionář
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Výkaz peněžních toků
Khai thuế
Daňové přiznání
Vốn lưu động
Provozní kapitál
Năng suất
Výtěžek