thẻ bắt đầu bằng dấu thăng
الوسم
bảng điều khiển
لوحة القيادة
nhân khẩu học
التركيبة السكانية
khả năng tiếp cận
إمكانية الوصول
tỷ lệ tương tác
معدل المشاركة
chiến lược nội dung
استراتيجية المحتوى
tần suất hiển thị
معدل الانطباع
lắng nghe xã hội
الاستماع الاجتماعي
nội dung do người dùng tạo ra
المحتوى الذي ينشئه المستخدم
phạm vi tiếp cận hữu cơ
الوصول العضوي
phạm vi tiếp cận được trả tiền
الوصول المدفوع
thị phần giọng nói
حصة الصوت
tỷ lệ thoát
معدل الارتداد
nguồn lưu lượng truy cập
مصدر حركة المرور
phễu chuyển đổi
قمع التحويل
tiếp thị người có sức ảnh hưởng
التسويق المؤثر
phân tích tình cảm
تحليل المشاعر
tỷ lệ nhấp chuột
معدل النقر
giám sát thương hiệu
مراقبة العلامة التجارية
biểu đồ xã hội
الرسم البياني الاجتماعي
số liệu tiếp cận
مقاييس الوصول
nội dung lan truyền
المحتوى الفيروسي
ROI xã hội
عائد الاستثمار الاجتماعي
số liệu về mức độ tương tác
مقاييس المشاركة
hiểu biết sâu sắc về khán giả
رؤى الجمهور
tỷ lệ chuyển đổi
معدل التحويل
quản lý nội dung
تنظيم المحتوى
điểm ảnh hưởng
درجة المؤثر
điểm tình cảm
درجة المشاعر
tỷ lệ tiếp cận
معدل الوصول
chia sẻ ấn tượng
حصة الظهور
tăng trưởng người theo dõi
نمو المتابعين
giám sát phương tiện truyền thông xã hội
مراقبة وسائل التواصل الاجتماعي
bài đăng tương tác
مشاركة ما بعد المشاركة
giữ chân khán giả
الاحتفاظ بالجمهور