xây dựng thương hiệu
العلامة التجارية
tỷ lệ tương tác
معدل المشاركة
tiếp thị người có ảnh hưởng
التسويق المؤثر
nội dung do người dùng tạo
المحتوى المُنشأ من قِبل المستخدم
số lượng người theo dõi
عدد المتابعين
tỷ lệ tiếp cận
معدل الوصول
lắng nghe xã hội
الاستماع الاجتماعي
tỷ lệ tương tác trung bình
متوسط معدل المشاركة
chiến lược nội dung
استراتيجية المحتوى
quảng cáo xã hội
الإعلانات الاجتماعية
tương tác của người theo dõi
تفاعل المتابعين
người có sức ảnh hưởng nhỏ
مؤثر صغير
cập nhật thuật toán
تحديث الخوارزمية
nhận thức thương hiệu
الوعي بالعلامة التجارية
chiến lược truyền thông xã hội
استراتيجية وسائل التواصل الاجتماعي
nội dung lan truyền
المحتوى الفيروسي
tỷ lệ tương tác của người theo dõi
معدل تفاعل المتابعين
quản lý phương tiện truyền thông xã hội
مدير وسائل التواصل الاجتماعي
nhắm mục tiêu đối tượng
استهداف الجمهور
sự hợp tác của người có ảnh hưởng
التعاون مع المؤثرين
số liệu truyền thông xã hội
مقاييس وسائل التواصل الاجتماعي