ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Bộ binh và Lực lượng Lục quân / قوات المشاة والقوات البرية - مفردات اللغه
bộ binh
المشاة
lính
جندي
súng trường
بندقية
trung đội
فصيلة
đội hình
فريق
tiểu đoàn
كتيبة
công ty
شركة
lữ đoàn
لواء
trung đoàn
فوج
phân công
قسم
doanh trại
ثكنات
tuần tra
دورية
chiến đấu
قتال
chiến thuật
تكتيكي
tấn công
يتعدى
phòng thủ
الدفاع
sự củng cố
التحصين
chiến hào
الخنادق
pháo binh
المدفعية
súng máy
مدفع رشاش
lựu đạn
قنبلة يدوية
lính bắn tỉa
قناص
mũ bảo hiểm
خوذة
đồng phục
زي مُوحد
đạn dược
الذخيرة
bước đều
يمشي
trinh sát
استطلاع
hậu cần
الخدمات اللوجستية
sự gia cố
تعزيز
bác sĩ
طبيب
yêu cầu
يأمر
đặt hàng
طلب
cuộc vây hãm
حصار
ngụy trang
تمويه
lưỡi lê
حربة
vữa
هاون
kỹ sư
مهندس
máy khoan
حفر
hàng phòng ngự
خط الدفاع
đường hầm
نفق
lính công binh
مهندس
radar
رادار
súng cối
قذائف الهاون
boongke
مخبأ
đánh đập
يضرب
trại
مخيم
có trật tự
منظم
rút lui
تراجع
cựu chiến binh
محارب قديم