ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Máy móc công nghiệp / الآلات الصناعية - مفردات اللغه
băng tải
ناقل
nhấn
يضعط
máy khoan
حفر
máy tiện
مخرطة
máy xay
طاحونة
xay xát
الطحن
hàn
اللحام
máy nén
ضاغط
bơm
مضخة
nồi hơi
غلاية
tua bin
توربين
hộp số
علبة التروس
robot
روبوتي
tự động hóa
الأتمتة
thủy lực
هيدروليكي, الهيدروليكا
động cơ
محرك
con lăn
أسطوانة
máy làm lạnh
مبرد
tụ điện
مكثف
máy phát điện
مولد كهربائي
người khuấy động
مُحرِّض
bộ tách
فاصل
lò nung
فرن
tời nâng
رفع
cần cẩu
رافعة
máy xếp pallet
آلة تكديس البضائع على المنصات
máy đùn
الطارد
người cho ăn
وحدة التغذية
máy trộn
خلاط
người đóng gói
باكر
thợ cắt lông cừu
قصّ الشعر
cái cưa
رأى
người đóng dấu
ختم
máy quay
غزّال
máy biến áp
محول
người sàng lọc
فاحص
bộ trao đổi nhiệt
مبادل حراري
kim phun
حاقن
lịch
التقويم
cuộn dây
ملفوف
người chưng cất
مُقطِّر
máy xay sinh tố
خلاط
máy bơm chân không
مضخة التفريغ
máy sấy
مجفف
người đánh bóng
ملمع
người gõ nhẹ
ناقر
máy hàn nhiệt
مانع التسرب الحراري
máy đóng gói
آلة التعبئة والتغليف