Sinh lý học / علم وظائف الأعضاء - مفردات اللغه
cân bằng nội môi
التوازن الداخلي
sự trao đổi chất
الاسْتِقْلاب
tế bào thần kinh
خلية عصبية
khớp thần kinh
المشبك العصبي
xung thần kinh
النبض العصبي
tiềm năng hành động
جهد الفعل
sự tái hấp thu
إعادة الامتصاص
hoạt động của enzyme
نشاط الإنزيم