arabiclib.com logo ArabicLib ar العربية

Thử thách tình bạn / تحديات الصداقة - مفردات اللغه

يثق
تواصل
lòng ghen tị
الغيرة
sự hiểu lầm
سوء الفهم
lòng trung thành
وفاء
صراع
يدعم
sự tha thứ
مغفرة
مسافة
التوقعات
يتغير
sự trung thực
الصدق
sự phát triển
نمو
حدود
وقت
tính kiên nhẫn
الصبر
sự phản bội
خيانة
أهمل
sự oán giận
استياء
sự cố giao tiếp
انقطاع الاتصالات
sự dễ bị tổn thương
وهن
sự ngờ vực
عدم الثقة
sự bất an
انعدام الأمن
الأولويات
sự ủng hộ
الدعم
sự đồng cảm
تعاطف
التفاوض
مساومة
khả năng cạnh tranh
القدرة التنافسية
نميمة
sự gắn bó
مرفق
sự công nhận
تعرُّف
sự đánh giá cao
تقدير
sự chấp nhận
قبول
kỹ năng giao tiếp
مهارات التواصل
vấn đề tin tưởng
قضايا الثقة
những bất đồng
الخلافات
độ tin cậy
مصداقية
مشاكل
những thay đổi
التغييرات
khoảng cách giao tiếp
فجوة التواصل
ضغط
منزعج
thử thách khoảng cách
تحديات المسافة
lòng trắc ẩn
عطف
mệt mỏi vì tình bạn
إرهاق الصداقة