ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Anh chị em ruột và anh em họ / الأشقاء وأبناء العمومة - مفردات اللغه
anh em ruột
أخ أو أخت
anh trai
أخ
em gái
أخت
anh em họ
ابن عم
gia đình
عائلة
liên quan đến
نسبي
cháu gái
ابنة الأخت
cháu trai
ابن الأخ
dì
عمة
chú
عم
phả hệ
علم الأنساب
quan hệ họ hàng
القرابة
hộ gia đình
أُسرَة
mối quan hệ
علاقة
cha mẹ
الوالد
mẹ
الأم
bố
أب
ông bà
جد
bà ngoại
جدة
ông nội
جدي
thế hệ
جيل
hậu duệ
سليل
tổ tiên
سلف
cây gia đình
شجرة العائلة
anh trai cùng cha khác mẹ
أخ غير شقيق
chị cùng cha khác mẹ
أخت غير شقيقة
anh em cùng cha khác mẹ
نصف أخ
chị em cùng cha khác mẹ
أخت غير شقيقة
sinh đôi
توأمان
kết hôn
زواج
con rể
في القانون
cha mẹ đỡ đầu
عرابة
được nhận nuôi
مُتَبنى
quyền thừa kế
حق المولد
họ
اسم العائلة
di sản
إرث
dòng máu
سلالة الدم
trái phiếu
رابطة
gia tộc
عشيرة
bộ lạc
قبيلة
người thừa kế
الوريث
gia đình hạt nhân
العائلة النووية
gia đình mở rộng
عائلة ممتدة
nuôi dưỡng
عزز
đi xuống
ينزل
sự nhận con nuôi
التبني
khả năng tương thích
التوافق
chức cha mẹ
الأبوة والأمومة