arabiclib.com logo ArabicLib ar العربية

Anh chị em ruột và anh em họ / الأشقاء وأبناء العمومة - مفردات اللغه

anh em ruột
أخ أو أخت
أخ
أخت
anh em họ
ابن عم
عائلة
liên quan đến
نسبي
ابنة الأخت
ابن الأخ
عمة
عم
علم الأنساب
quan hệ họ hàng
القرابة
hộ gia đình
أُسرَة
mối quan hệ
علاقة
الوالد
الأم
أب
جد
جدة
جدي
جيل
سليل
سلف
cây gia đình
شجرة العائلة
anh trai cùng cha khác mẹ
أخ غير شقيق
chị cùng cha khác mẹ
أخت غير شقيقة
anh em cùng cha khác mẹ
نصف أخ
chị em cùng cha khác mẹ
أخت غير شقيقة
توأمان
زواج
في القانون
cha mẹ đỡ đầu
عرابة
được nhận nuôi
مُتَبنى
quyền thừa kế
حق المولد
اسم العائلة
إرث
سلالة الدم
رابطة
عشيرة
قبيلة
người thừa kế
الوريث
gia đình hạt nhân
العائلة النووية
gia đình mở rộng
عائلة ممتدة
ينزل
sự nhận con nuôi
التبني
khả năng tương thích
التوافق
chức cha mẹ
الأبوة والأمومة