ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Hôn nhân và các mối quan hệ / الزواج والعلاقات - مفردات اللغه
yêu
حب
sự cam kết
التزام
lòng tin
يثق
cộng sự
شريك
lãng mạn
الرومانسية
sự thân mật
حميمية
kết hôn
زواج
hôn ước
ارتباط
cặp đôi
زوج
mối quan hệ
علاقة
sự yêu mến
عاطِفَة
hẹn hò
مواعدة
lễ cưới
قِرَان
trái phiếu
رابطة
niềm hạnh phúc
سعادة
giao tiếp
تواصل
sự tôn trọng
احترام
ủng hộ
يدعم
thỏa hiệp
مساومة
sự tận tụy
التفاني
chuyện tình
شأن
tuần trăng mật
شهر العسل
sự đáng tin cậy
الجدارة بالثقة
sự hiểu biết
فهم
gia đình
عائلة
lòng trung thành
وفاء
niềm đam mê
عاطفة
chia tay
انفصل
tin tưởng
الثقة
làm
يقترف
sự gắn kết
الترابط
hỗ trợ
داعم, دعم
đính hôn
مرتبط
hợp tác
الشراكة
thân mật
حَمِيم
tận tâm
مخصص
trân trọng
يعتز
chăm sóc
رعاية
liên kết
الترابط
xúc động
عاطفي
tình bạn
الرفقة
nuôi dưỡng
رعاية
lời thề
نذر
sự hiện diện
حضور
đoàn kết
الوحدة
hiệp định
اتفاق
sự dịu dàng
الرقة