ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Du lịch hàng không / السفر الجوي - مفردات اللغه
sân bay
مطار
lên máy bay
الصعود
hành lý
أمتعة السفر, أمتعة
hộ chiếu
جواز سفر
vé
تذكرة
bảo vệ
حماية
chuyến bay
رحلة جوية
cổng
بوابة
sự khởi hành
رحيل
đến
الوصول
đăng ký vào
تحقق في
cabin
كابينة
phi hành đoàn
طاقم, طاقم الطائرة
trì hoãn
تأخير
máy bay phản lực
طائرة نفاثة
đường băng
مدرج
phần cuối
صالة
ghế
مقعد
đường lăn
ممرات الطائرات
hãng hàng không
شركة طيران
phi công
طيار
tiếp viên hàng không
مضيفة طيران
phong tục
جمارك
visa
فيزا
thẻ lên máy bay
بطاقة صعود الطائرة
lối thoát hiểm
مخرج طوارئ
ngăn để hành lý trên cao
حاوية علوية
say máy bay
اضطراب الرحلات الجوية الطويلة
sự liên quan
اتصال
quá cảnh
توقف
trên chuyến bay
أثناء الرحلة
sự hỗn loạn
الاضطرابات
giao thông hàng không
حركة المرور الجوية
số hiệu chuyến bay
رقم الرحلة
dây an toàn
حزام الأمان
hành lý xách tay
حمل
cầu phản lực
ممر الطائرات النفاثة
hạ cánh khẩn cấp
هبوط اضطراري
sảnh đến
صالة الوصول
bảng khởi hành
لوحة المغادرة
dừng nhiên liệu
محطة الوقود
thành phố quá cảnh
مدينة التوقف
tờ khai hải quan
إعلان جمركي
cảnh sát không quân
المارشال الجوي
hộp đen
الصندوق الأسود
đường bay
مسار الرحلة
cầu trượt khẩn cấp
شريحة طوارئ
nhân viên mặt đất
موظفي الأرض