Gió và Bão / الرياح والعواصف - مفردات اللغه
cơn lốc xoáy
إعصار, زوبعة
luồng không khí
تدفق الهواء, تيار هوائي
mặt trận gió giật
جبهة العاصفة
sự hình thành xoáy thuận
تكوين الأعاصير
mặt trận thời tiết
جبهة الطقس
đám mây hình phễu
سحابة قمعية
mặt trận bão
جبهة العاصفة