Thức ăn nhanh / الوجبات السريعة - مفردات اللغه
khoai tây chiên
بطاطس مقلية
thịt xông khói
لحم خنزير مقدد
salad bắp cải
سلطة الكرنب
hành tây chiên giòn
حلقات البصل
lái xe qua
الطلب من المركبة
đồ ăn nhanh
الوجبات السريعة
nhượng quyền thương mại
امتياز
cửa hàng thức ăn nhanh
مطعم للوجبات السريعة