ArabicLib
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
مقالات
حول المشروع
جهات الاتصال
تعليمات الاستخدام
السرية
قاموس
ترجمة
اختبار
كتاب تفسير العبارات الشائعة
مفردات اللغه
العربية
▼
Bảo hiểm / تأمين - مفردات اللغه
chính sách
سياسة
phần thưởng
غالي
phạm vi phủ sóng
التغطية
khẳng định
مطالبة
khấu trừ
خصم
người thụ hưởng
المستفيد
người bảo lãnh
كاتب التأمين
loại trừ
الإقصاء
trách nhiệm pháp lý
مسئولية قانونية
người điều chỉnh
المُقيِّم
sự chứng thực
تَأيِيد
đại lý
عامل
người môi giới
سمسار
chuyên gia tính toán bảo hiểm
خبير اكتواري
đồng thanh toán
الدفع المشترك
tái bảo hiểm
إعادة التأمين
rủi ro
مخاطرة
miễn trừ
تنازل
bồi thường
تعويض
thặng dư
فائض, إفراط
phơi bày
التعرض
bảo hiểm thiếu
نقص التأمين
nguy hiểm
خطر
sự thay thế
الحلول
chuyên gia bảo hiểm
الاكتواري
tổng hợp
إجمالي
niên kim
معاش سنوي
lợi ích
فائدة
người yêu cầu bồi thường
المُطالب
nhiệm vụ
عمولة
quỹ tài trợ
وقف
tỷ lệ tử vong
معدل الوفيات
sự chi trả
قسط
người được bảo hiểm
حامل الوثيقة
trích dẫn
يقتبس
sự hồi phục
استعادة
đổi mới
تجديد
giải quyết
مستعمرة
giới hạn phụ
الحد الفرعي
bảo lãnh
الكفالة, الاكتتاب
các điều khoản
شروط
bên thứ ba
طرف ثالث
thời gian chờ đợi
فترة الانتظار
hư không
فارغ