Cricket / الكريكيت - مفردات اللغه
cầu thủ ném bóng
لاعب البولينج
cầu thủ ngoài sân
لاعب الميدان
cầu thủ ném bóng nhanh
لاعب البولينج السريع
nghỉ giữa hiệp
استراحة الأدوار
tổng số hiệp đấu
إجمالي الأدوار
thứ tự đánh bóng
ترتيب الضرب
tắt vòng quay
خارج الدوران
trận đấu ngày-đêm
مباراة نهارية ليلية
người toàn năng
متعدد المهارات
thất bại trong hiệp đấu
هزيمة الأدوار