Tôi thích đến thăm sở thú để ngắm động vật.
Rád navštěvuji zoologickou zahradu, abych viděl zvířata.
Bạn có nuôi thú cưng ở nhà không?
Máte doma domácího mazlíčka?
Tôi thích ngắm chim trong vườn nhà mình.
Ráda pozoruji ptáky na své zahradě.
Bạn có thích đi thủy cung không?
Chodíš rád/a do akvária?
Tôi thích dắt chó đi dạo trong công viên.
Miluji venčení svého psa v parku.
Bạn có thích chăm sóc thú cưng không?
Baví vás péče o domácí mazlíčky?
Tôi thích cho mèo hoang ăn.
Rád krmím toulavé kočky.
Bạn có con vật yêu thích nào không?
Máš nějaké oblíbené zvíře?
Tôi thích tìm hiểu về động vật hoang dã.
Baví mě učit se o divokých zvířatech.
Bạn có thích đến thăm trang trại để xem động vật không?
Navštěvujete rádi farmy, abyste viděli zvířata?
Tôi thích xem phim tài liệu về động vật.
Ráda se dívám na dokumenty o zvířatech.
Bạn có thích chơi với thú cưng không?
Baví vás hrát si s domácími mazlíčky?
Tôi thích nhận nuôi động vật từ các trại cứu hộ.
Rád si adoptuji zvířata z útulků.
Bạn có thích quan sát côn trùng không?
Baví vás pozorování hmyzu?
Tôi thích bơi cùng cá heo.
Miluji plavání s delfíny.
Bạn có thích ngắm chim không?
Baví vás pozorování ptáků?
Tôi thích tham quan các khu bảo tồn động vật hoang dã.
Rád navštěvuji rezervace divoké zvěře.
Bạn có thích chụp ảnh động vật không?
Baví vás fotit zvířata?
Tôi thích tìm hiểu về hành vi động vật.
Ráda se učím o chování zvířat.
Bạn có thích đi bộ trong thiên nhiên để ngắm động vật không?
Rádi se procházíte přírodou a pozorujete zvířata?
Tôi thích chơi với mèo của tôi.
Rád si hraji se svou kočkou.
Bạn có thích đến quán cà phê thú cưng không?
Rádi chodíte do kaváren pro domácí mazlíčky?
Tôi thích cưỡi ngựa.
Miluji jízdu na koni.
Bạn có thích tham quan các công viên quốc gia để ngắm động vật hoang dã không?
Rádi navštěvujete národní parky za divokou zvěří?
Tôi thích ngắm cá trong bể cá.
Rád pozoruji ryby v akváriu.
Bạn có thích học tên động vật không?
Baví tě učit se jména zvířat?
Tôi thích chăm sóc chú chuột hamster của mình.
Miluji péči o svého křečka.
Bạn có thích cho chim ăn trong công viên không?
Baví vás krmení ptáků v parku?
Tôi thích quan sát động vật hoang dã.
Rád pozoruji zvířata ve volné přírodě.
Bạn có thích xem chương trình về động vật trên TV không?
Baví vás sledovat v televizi pořady o zvířatech?
Tôi thích đến cửa hàng thú cưng.
Miluju chodit do zverimexu.
Bạn có thích ghé thăm trang trại không?
Baví vás návštěva farmy?
Tôi thích tìm hiểu về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Rád se učím o ohrožených druzích.
Bạn có thích phác họa động vật không?
Baví tě kreslit zvířata?
Tôi thích chơi với chó con.
Miluji hraní se štěňaty.
Bạn có thích tham dự các sự kiện dành cho thú cưng không?
Rádi se účastníte akcí pro domácí mazlíčky?
Tôi thích ngắm bướm trong vườn.
Rád/a pozoruji motýly na zahradě.
Bạn có thích làm tình nguyện tại các trại cứu hộ động vật không?
Baví vás dobrovolnictví v útulcích pro zvířata?
Tôi thích học tiếng kêu của động vật.
Miluji učení se zvuků zvířat.
Bạn có thích nuôi bể cá không?
Baví vás chovat akvárium?
Tôi thích đi bộ đường dài để ngắm động vật hoang dã.
Rád chodím na túry, abych viděl divoká zvířata.
Bạn có thích cho chim ăn vào mùa đông không?
Baví vás krmení ptáků v zimě?
Tôi thích vuốt ve mèo và chó.
Miluji hlazení koček a psů.
Bạn có thích tìm hiểu về động vật trang trại không?
Baví vás učit se o hospodářských zvířatech?
Tôi thích khám phá thiên nhiên để ngắm nhìn động vật.
Rád/a objevuji přírodu, abych viděl/a zvířata.
Bạn có thích tìm hiểu những sự thật thú vị về động vật không?
Baví vás učit se zábavná fakta o zvířatech?
Tôi thích phim tài liệu về động vật trên TV.
Miluji dokumenty o zvířatech v televizi.
Bạn có thích xem động vật chơi đùa không?
Baví vás sledovat hrající si zvířata?
Tôi thích nhận nuôi những con vật cưng đang gặp khó khăn.
Rád/a adoptuji domácí mazlíčky v nouzi.
Bạn có thích nói về những con vật yêu thích của mình không?
Baví vás mluvit o svých oblíbených zvířatech?