arabiclib.com logo ArabicLib cs ČESKÝ

Trường hợp khẩn cấp → Nouzové situace: Phrasebook

Hãy gọi cảnh sát ngay lập tức!
Okamžitě volejte policii!
Tôi cần xe cứu thương!
Potřebuji sanitku!
Có hỏa hoạn!
Je tam oheň!
Có người bị thương!
Někdo je zraněný!
Chúng tôi cần sự trợ giúp y tế!
Potřebujeme lékařskou pomoc!
Hãy bình tĩnh, sự trợ giúp sẽ đến.
Zachovejte klid, pomoc se blíží.
Tôi bị mắc kẹt rồi!
Jsem v pasti!
Đã xảy ra một tai nạn.
Došlo k nehodě.
Gọi cứu hỏa ngay!
Zavolejte hasiče!
Hãy nhanh lên!
Prosím, pospěšte si!
Tôi đang gặp nguy hiểm!
Jsem v nebezpečí!
Có người bất tỉnh.
Někdo je v bezvědomí.
Chúng ta cần sơ cứu.
Potřebujeme první pomoc.
Có rò rỉ khí gas.
Dochází k úniku plynu.
Tôi không thở được!
Nemůžu dýchat!
Giúp tôi với!
Pomozte mi!
Gọi dịch vụ khẩn cấp.
Zavolejte záchranné složky.
Tôi bị lạc.
Jsem ztracený/á.
Một vụ cướp đang diễn ra.
Probíhá loupež.
Bạn tôi đang chảy máu.
Můj přítel krvácí.
Chúng tôi cần một bác sĩ.
Potřebujeme lékaře.
Có thể ai đó đang bị đau tim.
Někdo může mít infarkt.
Bạn có thể gửi trợ giúp không?
Můžete poslat pomoc?
Có lũ lụt.
Je povodeň.
Có người đang bị nghẹn.
Někdo se dusí.
Tôi đã chứng kiến ​​một vụ tai nạn xe hơi.
Viděl jsem autonehodu.
Khói bao phủ khắp nơi.
Všude je kouř.
Chúng ta bị kẹt trong thang máy.
Uvízli jsme ve výtahu.
Tôi đã mất một đứa con.
Ztratil/a jsem dítě.
Gọi hỗ trợ.
Zavolejte posily.
Tôi cần một đội cứu hộ.
Potřebuji záchranný tým.
Có một trận động đất.
Dochází k zemětřesení.
Có người bị ngã cầu thang.
Někdo spadl ze schodů.
Chúng ta cần một nhân viên cứu hộ.
Potřebujeme plavčíka.
Một người đang chết đuối.
Člověk se topí.
Tôi bị mắc kẹt trong một tòa nhà.
Jsem uvězněný v budově.
Có trường hợp khẩn cấp về y tế.
Je tu lékařská pohotovost.
Chúng tôi cần sự hỗ trợ của cảnh sát.
Potřebujeme pomoc policie.
Tôi nghe thấy tiếng súng.
Slyšel jsem výstřel.
Có một vụ tai nạn giao thông.
Dochází k dopravní nehodě.
Hãy gửi trợ giúp ngay lập tức.
Prosím, okamžitě pošlete pomoc.
Tôi cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Potřebuji neodkladnou lékařskou péči.
Có người đang bị sốc.
Někdo je v šoku.
Chúng ta cần một bình chữa cháy.
Potřebujeme hasicí přístroj.
Đang mất điện.
Došlo k výpadku proudu.
Tòa nhà đang sụp đổ.
Budova se hroutí.
Tôi đang ở trong tình huống nguy hiểm.
Jsem v nebezpečné situaci.
Cứu với, tôi bị kẹt dưới đống đổ nát.
Pomoc, jsem uvězněný pod troskami.
Chúng ta cần sơ tán khẩn cấp.
Potřebujeme nouzovou evakuaci.
Có người đang lên cơn động kinh.
Někdo má záchvat.