ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Trò chơi tiệc tùng và xã hội / Párty a společenské hry - Slovník
buổi tiệc
strana
trò chơi
hra
vui vẻ
zábava
bạn
přátelé
lễ ăn mừng
oslava
âm nhạc
hudba
nhảy
tanec
đồ uống
nápoje
đội
tým
người chiến thắng
vítěz
điểm
skóre
thử thách
výzva
người chơi
hráč
quy tắc
pravidla
boong tàu
paluba
Cái bảng
rada
thẻ
karty
tròn
kolo
phần thưởng
cena
may mắn
štěstí
chiến lược
strategie
buồn cười
legrační
cười
smích, smíchy
mời
pozvat
chủ nhà
hostitel
bảng điểm
výsledková tabule
mũ dự tiệc
párty klobouk
bỏng ngô
popcorn
trang phục
kostým
quà
dárek
reo hò
jásot
nướng
toast
cười khúc khích
hihňat se
tàu phá băng
ledoborec
làm việc nhóm
týmová práce
câu đố
kvíz
tung lên
odskočit
vỗ tay
tleskat
hét lên
křičet
những câu chuyện cười
vtipy
mặt nạ
maska
đồ giải khát
občerstvení
tụ tập
shromáždění
sàn nhảy
taneční parket
lễ hội vui chơi
lunapark
karaoke
karaoke
giấy vụn
konfety
đồ ăn nhẹ
svačiny
hát theo
zpívat společně