ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Hình học / Geometrie - Slovník
điểm
bod
đường kẻ
čára
góc
úhel
hình tam giác
trojúhelník
vòng tròn
kruh
quảng trường
náměstí
hình chữ nhật
obdélník
đa giác
polygon, polygonální
chu vi
obvod
khu vực
plocha
âm lượng
objem
bán kính
poloměr
đường kính
průměr
dây nhau
akord
vòng cung
oblouk
ngành
sektor
đỉnh
vrchol
bờ rìa
okraj
khuôn mặt
tvář
song song
paralelní
vuông góc
kolmý
đồng dạng
shodný
tương tự
podobný
cạnh huyền
přepona
trung vị
medián
độ cao
nadmořská výška
đường phân giác
půlící čára
điều phối
koordinovat
máy bay
rovina
kích thước
dimenze
trục
osa
tính đối xứng
symetrie
đường tiếp tuyến
tečna
đường cắt
sečna
đường chéo
úhlopříčka
sự phù hợp
shoda
tứ giác
čtyřúhelník
hình thang
lichoběžník
hình bình hành
rovnoběžník
hình thoi
kosočtverec
chất rắn
solidní
khối lập phương
krychle
hình cầu
koule
xi lanh
válec
hình nón
kužel
lăng kính
hranol
mạng lưới
síť
đường tròn
obvod