ArabicLib
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
Články
O projektu
Kontakty
Podmínky použití
Důvěrnost
Slovník
Překladač
Testy
Phrasebook
Slovník
ČESKÝ
▼
Nền văn minh cổ đại / Starověké civilizace - Slovník
vương quốc
království
đế chế
říše
pharaoh
faraon
kim tự tháp
pyramida
chữ tượng hình
hieroglyfy, hieroglyf
ngôi đền
chrám
hiện vật
artefakt
tàn tích
ruiny
nền văn minh
civilizace
triều đại
dynastie
thuộc địa
kolonie
buôn bán
obchod
thần thoại
mytologie
khảo cổ học
archeologie
đài kỷ niệm
památka
cuộn
svitek
xe ngựa
vůz
người ghi chép
písař
cung điện
palác
ngôi mộ
hrobka
bức tượng
socha
trận đánh
bitva
giải quyết
vyrovnání
hệ thống phân cấp
hierarchie
đấu trường
amfiteátr
rèn
kovárna
lễ
obřad
chữ hình nêm
klínové písmo
hoàng đế
císař
bùa hộ mệnh
amulet, talisman
nghi thức
rituál
pháo đài
pevnost
bộ lạc
kmen
nhà tiên tri
věštec
nghệ nhân
řemeslník
trao đổi hàng hóa
směnný obchod
thành trì
citadela
huyền thoại
mýtus
cuộc vây hãm
obležení
quân đoàn
legie
người Druid
druid
vương trượng
žezlo
đoàn lữ hành
karavana