Thảm họa thiên nhiên / Přírodní katastrofy - Slovník
sự dịch chuyển
přemístění
vách đá sụp đổ
zřícení útesu
bộ dụng cụ khẩn cấp
nouzová sada
vùng đồng bằng ngập lụt
záplavová oblast
mặt đất rung chuyển
třesení země
dòng phản lực
tryskové proudění
hệ thống áp suất
tlakový systém
cảnh báo bão
varování před bouří
cảnh báo sóng thần
varování před tsunami