ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
Địa lý → 地理: 词汇 - ArabicLib
Địa lý
Địa lý tự nhiên
(自然地理)
Địa lý nhân văn
(人文地理)
Bản đồ & Bản đồ
(制图与地图)
Khí hậu & Thời tiết
(气候与天气)
Địa hình & Địa hình
(地貌与地形)
Đại dương và Sông ngòi
(海洋与河流)
Dân số và Nhân khẩu học
(人口与人口统计)
Tài nguyên thiên nhiên
(自然资源)
Địa chính trị
(地缘政治)
Khu vực thành thị và nông thôn
(城市和农村地区)