ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
Gia đình → 家庭: 词汇 - ArabicLib
Gia đình
Thành viên gia đình
(家庭成员)
Nuôi dạy con cái
(育儿)
Hôn nhân và các mối quan hệ
(婚姻与关系)
Vai trò của hộ gia đình
(家庭角色)
Truyền thống gia đình
(家庭传统)
Chăm sóc trẻ em
(儿童保育)
Anh chị em ruột và anh em họ
(兄弟姐妹和表兄弟姐妹)
Gia đình mở rộng
(大家庭)
Sự kiện gia đình
(家庭活动)
Cân bằng công việc và cuộc sống
(工作与生活的平衡)