arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Trò chơi trên bàn / 棋盘游戏 - 词汇

木板
游戏
骰子
转动
移动
mã thông báo
令牌
分数
甲板
卡片
失去
挑战
规则
对手
团队
bộ đếm thời gian
定时器
trò chơi cờ bàn
桌游
设置
sự mở rộng
扩张
等级
元素
xây dựng boong tàu
甲板建造
机会
lối đi lát ván
木板路
游戏玩家
米宝
十六进制
资源
贸易
拍卖
草稿
虚张声势
hợp tác xã
合作社
独奏
事件
使命