ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Thảo mộc và gia vị / 香草和香料 - 词汇
Húng quế
罗勒
Rau oregano
牛至
Cây xạ hương
百里香
Hương thảo
迷迭香
Cây xô thơm
圣人
Bạc hà
薄荷
Rau mùi tây
香菜, 细叶芹
Rau mùi
香菜
thì là
莳萝
Lá nguyệt quế
月桂叶
Ớt
辣椒
Quế
肉桂
thì là Ai Cập
孜然
Nghệ
姜黄
Gừng
姜
Nhục đậu khấu
肉豆蔻
Đinh hương
丁香
Thảo quả
小豆蔻
Hồi
八角
Cây thì là
茴香
Tiêu đen
黑胡椒
Ớt bột
辣椒
Nghệ tây
藏红花
Vanilla
香草
Hẹ
细香葱
Hoa oải hương
薰衣草
kinh giới
马郁兰
ngải giấm
龙蒿
Hạt mù tạt
芥菜籽
Tiêu
多香果
Cây caraway
葛缕子
Hạt cần tây
芹菜籽
Cỏ cà ri
胡芦巴
Cải ngựa
辣根
Mù tạt
芥末
Tỏi
蒜
Củ hành
洋葱
Tiêu Tứ Xuyên
四川花椒
Sả
香茅
Cây nguyệt quế
月桂树
Epazote
墨西哥香草
Cần tây
独活
Sumac
苏玛克
Ajwain
阿吉万
Riềng
高良姜
Lá chanh Kaffir
卡菲尔酸橙叶
Chùy
锤
Nigella
黑孜然