arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Thảo mộc và gia vị / 香草和香料 - 词汇

罗勒
牛至
Cây xạ hương
百里香
迷迭香
Cây xô thơm
圣人
薄荷
Rau mùi tây
香菜, 细叶芹
香菜
莳萝
Lá nguyệt quế
月桂叶
辣椒
肉桂
thì là Ai Cập
孜然
姜黄
Nhục đậu khấu
肉豆蔻
丁香
小豆蔻
八角
Cây thì là
茴香
黑胡椒
辣椒
藏红花
香草
细香葱
Hoa oải hương
薰衣草
马郁兰
龙蒿
Hạt mù tạt
芥菜籽
多香果
葛缕子
Hạt cần tây
芹菜籽
Cỏ cà ri
胡芦巴
辣根
芥末
洋葱
Tiêu Tứ Xuyên
四川花椒
香茅
Cây nguyệt quế
月桂树
墨西哥香草
独活
苏玛克
阿吉万
高良姜
Lá chanh Kaffir
卡菲尔酸橙叶
黑孜然