ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Cây & Cây bụi / 树木和灌木 - 词汇
cây
树
cây bụi
灌木
chi nhánh
分支
lá cây
叶子
vỏ cây
吠
gốc rễ
根
thân cây
树干
tán cây
树冠
bóng râm
阴影
cành cây
枝条
hạt giống
种子
cây non
树苗
thường xanh
常绿
rụng lá
落叶
cây thông
冷杉, 松树
gỗ sồi
橡木
cây phong
枫
cây liễu
柳
cây vân sam
云杉
hàng rào
对冲, 树篱
bụi rậm
衬套
cắt tỉa
修剪
tán lá
叶子
quang hợp
光合作用
chất diệp lục
叶绿素
ghép
嫁接
cây giống
幼苗
nhựa cây
树液
gỗ
木头
gỗ xẻ
木材
hoa
盛开, 花
hoa quả
水果
hình nón
锥体
phong cảnh
景观
rễ cây
根
sự phát triển
生长
lớp phủ
覆盖物
đất
土壤
mận khô
修剪
thụ phấn
授粉
vườn ươm
苗圃
tờ rơi
传单
cây nho
藤
rừng cây
林地