arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Làm đẹp & Chăm sóc cá nhân / 美容与个人护理 - 词汇

chăm sóc da
护肤
kem dưỡng ẩm
保湿霜
chất tẩy rửa
洁面乳
血清
tẩy tế bào chết
去角质
爽肤水
kem chống nắng
防晒霜
sự ngậm nước
水合作用
chống lão hóa
抗衰老
面具
本质
美丽
化妆品
化妆品
sự thành lập
基础
kem che khuyết điểm
遮瑕膏
脸红
bút dạ quang
荧光笔
口红
bút kẻ mắt
眼线
睫毛膏
thợ làm đẹp
美容师
面部的
打蜡
chăm sóc tóc
护发
dầu gội đầu
洗发水
护发素
mặt nạ tóc
发膜
造型
chăm sóc móng tay
指甲护理
làm móng tay
美甲
chăm sóc móng chân
修脚
香味
chất khử mùi
除臭剂
沐浴露
áo choàng tắm
浴衣
睫毛
辉光
令人耳目一新
chăm sóc sắc đẹp
美容护理
清洁
dụng cụ làm đẹp
美容工具
口罩
抗皱
làm đầy đặn
丰满
自然的
有机的
纯素食
không tàn ác
无残忍